1. Viêm khớp răng là gì?
Viêm khớp răng, hay còn gọi là viêm quanh chân răng, là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các mô nâng đỡ răng. Bệnh thường đặc trưng bởi sự xuất hiện của các ổ viêm cố định hoặc rải rác trong khoang miệng, gây đau và ảnh hưởng đến chức năng ăn uống. Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể gặp hiện tượng sưng đỏ nướu, dễ chảy máu, và nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành các túi nha chu, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Viêm khớp răng phổ biến ở người trên 45 tuổi và xuất hiện nhiều hơn ở nhóm trên 70 tuổi, nhưng cũng có thể gặp ở trẻ em với các biểu hiện như sốt, quấy khóc và sụt cân. Đây là bệnh lý răng miệng cần được phát hiện sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
2. Dấu hiệu & nguyên nhân viêm khớp răng
2.1. Dấu hiệu nhân biết viêm khớp răng
Các biểu hiện của viêm khớp răng bao gồm:
Sưng mô mềm: Vùng mặt bên tương ứng với răng viêm thường sưng nhẹ, nướu trong khoang miệng cũng phồng lên rõ rệt.
Thay đổi màu sắc nướu: Nướu chuyển sang màu đỏ sẫm hoặc nhạt hơn bình thường, mất đi sắc hồng khỏe mạnh và không còn bám chắc vào răng.
Chảy máu chân răng: Bệnh nhân dễ bị rỉ máu khi đánh răng hoặc thậm chí tự phát, do mạch máu dưới nướu bị tổn thương và sung huyết.
Khó khăn khi ăn uống: Người bệnh gặp trở ngại trong việc nhai thức ăn hoặc khó mở rộng hàm do cảm giác đau nhức và căng cứng tại vị trí viêm.
Hơi thở có mùi hôi: Xuất hiện mùi lạ trong miệng, kèm theo dịch mủ hoặc chất tiết tại vùng răng bị viêm, cho thấy có hiện tượng nhiễm trùng.
2.2. Nguyên nhân gây viêm khớp răng
Viêm khớp răng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Viêm nướu: Viêm nướu là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm khớp răng. Khi nướu bị viêm, vi khuẩn dễ dàng tấn công vào mô sâu, lan đến vùng quanh gốc răng và làm tổn hại cấu trúc nâng đỡ.
Răng tích tụ mảng bám: Mảng bám hình thành do sự kết hợp giữa vi khuẩn và cặn thức ăn bám trên bề mặt răng. Khi không được làm sạch đúng cách, cặn bẩn sẽ cứng lại thành cao răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây viêm vùng quanh chân răng.
Thiếu dinh dưỡng: Chế độ ăn uống không đầy đủ, thiếu vitamin C và canxi có thể làm cấu trúc răng và nướu suy yếu dần. Thiếu hụt dưỡng chất khiến mô quanh răng giảm khả năng tự bảo vệ và phục hồi.
Sử dụng thuốc sai cách: Việc nhai, nghiền nát hoặc bẻ thuốc không theo hướng dẫn y khoa có thể khiến hoạt chất trong thuốc tiếp xúc trực tiếp với răng và nướu, dẫn đến tổn thương và viêm khớp quanh chân răng.
Dùng chất kích thích: Thói quen thường xuyên sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, cà phê, rượu bia hoặc trà đặc có thể làm tổn hại đến men răng và mô nướu, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
2.3. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm khớp răng
Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc viêm khớp răng bao gồm:
Người lớn tuổi: Quá trình lão hóa làm giảm khả năng phục hồi của mô nướu, khiến người bệnh dễ mắc viêm khớp răng hơn.
Người có thói quen vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng đều đặn hoặc dùng tăm thay chỉ nha khoa.
Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi hormone trong thai kỳ làm tăng khả năng viêm chân răng.
Người mắc các bệnh lý: Tiểu đường, HIV, nhiễm virus hoặc nấm có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp răng.
3. Cách chẩn đoán viêm khớp răng
Chẩn đoán viêm khớp răng thường bao gồm các bước sau:
Khai thác thông tin bệnh lý: Bác sĩ hỏi người bệnh về tiền sử răng miệng, chế độ ăn uống, cách vệ sinh răng hàng ngày, thói quen hút thuốc hoặc sử dụng rượu bia và việc dùng các loại thuốc có thể gây khô miệng.
Khám lâm sàng: Bác sĩ quan sát vùng nướu, đánh giá mức độ sưng đỏ, cao răng và dấu hiệu chảy máu quanh gốc răng.
Đo độ sâu túi nha chu: Bác sĩ kiểm tra độ sâu khe nướu bằng đầu dò nha khoa chuyên dụng. Nếu túi nha chu sâu từ 4mm trở lên, có thể xác định biểu hiện viêm đang ảnh hưởng đến chân răng.
Chụp X-quang vùng hàm: Bệnh nhân được chỉ định chụp X-quang răng và xương hàm để phát hiện tổn thương sâu, tiêu xương hoặc viêm không thể quan sát bằng mắt thường.
Tổng hợp và đánh giá kết quả: Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, bác sĩ sẽ phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra chẩn đoán cuối cùng và tư vấn hướng can thiệp phù hợp.
4. Cách điều trị viêm khớp răng
Việc điều trị viêm khớp răng cần được thực hiện kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp điều trị:
4.1. Chữa viêm khớp răng bằng mẹo dân gian
Ngậm hoặc thoa rượu cau: Rượu cau có đặc tính kháng khuẩn và sát trùng tự nhiên, giúp làm dịu nhanh các vùng nướu sưng viêm và giảm cảm giác đau nhức. Cách thực hiện: Gọt sạch vỏ và thái nhỏ cau xanh, sau đó ngâm cùng 500ml rượu trắng trong ít nhất 10 ngày. Sau khi ngâm đủ ngày, người bệnh dùng bông gòn chấm rượu cau và thoa nhẹ lên vùng chân răng viêm, thực hiện 1 – 2 lần mỗi ngày.
Chườm nóng ngoài vùng má: Phương pháp chườm nóng giúp giãn nở mạch máu tại vùng bị ảnh hưởng, từ đó tăng cường tuần hoàn máu và giảm căng tức, đau nhức ở chân răng.
Súc miệng bằng nước muối ấm: Nước muối có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch khoang miệng, hỗ trợ chống viêm mà không gây kích ứng. Pha 100g muối trắng với khoảng 300ml nước đun nóng để nguội còn khoảng 70 độ C, khuấy đều cho đến khi muối tan hết. Người bệnh sử dụng nước này để súc miệng mỗi ngày 2 – 3 lần.
4.2. Điều trị bằng Đông y
Bài thuốc thanh nhiệt, tiêu viêm răng: Bài thuốc này có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, phù hợp với trường hợp viêm chân răng do nhiệt độc tích tụ trong cơ thể. Thành phần: Sinh địa 18g; Thạch cao 15g; Phòng phong, Mẫu đơn bì, Kinh giới, Thanh bì mỗi vị 9g; Cam thảo, Tế tân mỗi vị 3g. Cách dùng: Rửa sạch dược liệu, cho vào ấm cùng khoảng 1,2 lít nước (khoảng 6 bát); sắc nhỏ lửa đến khi còn 2 bát. Chia thuốc làm 2 lần uống trong ngày.
Bài thuốc giải độc, tiêu sưng: Dành cho người mắc bệnh có dấu hiệu sưng đau rõ, bốc hỏa, miệng khô, kèm mảng bám dày ở răng. Thành phần: Thạch cao 18g; Sinh địa, Thạch hộc, Ngưu bàng tử, Kê kim, Hậu phác mỗi vị 12g; Bạc hà, Địa cốt bì, Cát căn, Phòng phong, Bạch chỉ mỗi vị 10g; Hoàng liên 6g. Cách dùng: Sơ chế dược liệu, thêm 750ml nước vào nồi, đun sôi nhẹ 10 phút cho hoạt chất tan đều. Gạn bỏ bã, chia 2 – 3 lần uống trong ngày
4.3. Điều trị viêm khớp răng bằng thuốc
Thuốc giảm đau: Nhóm thuốc giảm đau phổ biến như paracetamol, ibuprofen hay meloxicam có tác dụng ức chế phản ứng viêm và giảm nhanh cảm giác đau nhức ở vùng khớp răng.
Thuốc kháng sinh chuyên khoa răng: Các loại kháng sinh như Rodogyl, Naphacogyl hay Spiramycin Fort được bác sĩ nha khoa kê đơn khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn tại vùng chân răng.
Thuốc hạ sốt: Trong trường hợp viêm răng có kèm theo sốt, có thể sử dụng các loại thuốc như Efferalgan, Pacegan hoặc ibuprofen để hạ thân nhiệt và giảm cảm giác mệt mỏi.
Thuốc hỗ trợ thần kinh: Khi người bệnh xuất hiện cơn đau lan theo dây thần kinh hàm hoặc có cảm giác tê buốt khó chịu, bác sĩ có thể chỉ định dùng Neurobion.
5. Cách phòng ngừa viêm khớp răng tại nhà
Để ngăn ngừa viêm khớp răng, người bệnh nên thực hiện những biện pháp sau:
Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
Khám răng định kỳ: Đến nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm và điều trị kịp thời.
Chế độ ăn uống hợp lý: Bổ sung đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và canxi để hỗ trợ sức khỏe răng miệng.
Tránh sử dụng chất kích thích: Hạn chế thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích khác để bảo vệ men răng và mô nướu.
6. Kết luận
Hiểu rõ viêm khớp răng là gì giúp người mắc bệnh ý thức đúng mức độ nguy hiểm của tình trạng viêm nha chu, từ đó chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Việc chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách không chỉ giúp ngăn ngừa viêm khớp răng mà còn bảo vệ nụ cười và sức khỏe tổng thể của bạn.