1. Triệu chứng viêm răng nổi hạch
Viêm răng nổi hạch thường đi kèm với một số triệu chứng rõ rệt, bao gồm:
Đau nhức răng: Cảm giác đau có thể kéo dài, âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt khi ăn nhai hoặc vào ban đêm. Đây là dấu hiệu cho thấy nhiễm trùng đã lan đến tủy hoặc mô quanh chân răng.
Hạch sưng to: Hạch lympho dưới hàm hoặc cổ có thể sưng to và dễ nhìn thấy, phản ánh cơ thể đang chống lại viêm nhiễm.
Đau nhói hoặc ê buốt: Khi chạm vào các hạch nhỏ, người bệnh có thể cảm thấy đau nhói, cho thấy hạch đang hoạt động quá mức để chống lại tác nhân gây hại.
Đau rát vùng hầu họng: Cảm giác khó nuốt, đau đầu và sốt có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác.
2. Tại sao đau răng gây nổi hạch?
2.1 Viêm nướu răng
Viêm nướu xảy ra khi vi khuẩn tích tụ lâu ngày tại mép nướu và kẽ răng, làm tổn thương các mô mềm quanh vùng chân răng. Tình trạng này kích thích hệ miễn dịch phản ứng, dẫn đến sưng hạch ở khu vực cổ hoặc hàm dưới. Bệnh nhân có thể nhận thấy nướu sưng đỏ, dễ chảy máu khi đánh răng và hơi thở có mùi hôi.
2.2 Viêm nha chu
Viêm nha chu là giai đoạn tiến triển nặng của tổn thương nướu khi vi khuẩn đã ăn sâu vào mô nâng đỡ răng và xương ổ răng. Quá trình viêm lan rộng khiến hệ bạch huyết tăng cường hoạt động, gây nổi hạch rõ rệt ở vùng dưới hàm. Bệnh nhân thường cảm thấy đau sâu trong chân răng, răng lung lay, nướu tụt và đôi khi có mủ chảy ra từ khe lợi.
2.3 Viêm tủy răng
Khi tủy răng bị viêm do sâu răng hoặc chấn thương, mầm bệnh có thể theo ống tủy lan xuống vùng chóp chân răng, kích thích phản ứng viêm mạnh. Hạch bạch huyết gần khu vực viêm sẽ sưng lên để chống lại nhiễm trùng, gây cảm giác đau khi ấn vào. Người bệnh có thể bị đau răng dữ dội về đêm, nướu sưng, răng đổi màu hoặc xuất hiện ổ mủ quanh chân răng.
2.4 Mọc răng khôn
Răng khôn thường mọc ở độ tuổi trưởng thành và dễ gây biến chứng nếu mọc lệch, mọc ngầm hoặc bị lợi trùm. Khi mô lợi bị tổn thương trong quá trình mọc răng, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập gây viêm, kéo theo hiện tượng nổi hạch ở vùng gần tai hoặc dưới hàm. Các triệu chứng đi kèm thường là đau nhức lâu ngày, sưng má, khó há miệng và có thể kèm theo sốt nhẹ.
2.5 Sâu răng
Sâu men răng tiến triển đến lớp ngà hoặc tủy có thể gây viêm nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Khi vi khuẩn vượt ra khỏi mô răng và lan sang các mô mềm, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách kích hoạt hạch lympho, gây sưng và đau ở vùng hạch. Người bệnh thường thấy đau nhức kéo dài và có thể xuất hiện sưng nướu, hạch và hôi miệng.
3. Viêm răng nổi hạch có nguy hiểm không?
Viêm răng kèm sưng lợi và hạch là dấu hiệu cho thấy phản ứng viêm đã lan rộng, không chỉ dừng lại ở mô nướu mà còn ảnh hưởng đến hệ bạch huyết và các mô mềm xung quanh. Tình trạng này cảnh báo hệ miễn dịch đang phải hoạt động mạnh để ngăn tác nhân gây hại xâm nhập sâu hơn vào cơ thể.
Nếu không xử lý kịp thời, vi khuẩn có thể gây áp xe, nhiễm trùng lan tỏa hoặc phá hủy tổ chức quanh răng, dẫn đến mất răng và biến chứng toàn thân. Vì vậy, đây là vấn đề nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế càng sớm càng tốt để tránh rủi ro sức khỏe.
4. Cách khắc phục khi bị viêm răng gây nổi hạch
4.1 Vệ sinh răng miệng
Đây là bước quan trọng để kiểm soát vi khuẩn và giảm viêm. Người mắc bệnh cần duy trì thói quen đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, mỗi lần từ 3 – 5 phút, sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride và bàn chải lông mềm. Ngoài ra, sau mỗi bữa ăn nên dùng chỉ nha khoa để làm sạch mảng bám ở kẽ răng. Vệ sinh răng miệng đúng cách hỗ trợ làm dịu vùng viêm và ngăn chặn hạch tiến triển.
4.2 Dùng nước súc miệng
Sử dụng nước súc miệng có thành phần kháng khuẩn như Chlorhexidine hoặc Hexetidine giúp tiêu diệt mầm bệnh gây viêm và hỗ trợ lành vết thương nhanh hơn. Người bệnh nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh lạm dụng để hạn chế tác dụng phụ như răng ố màu hoặc kích ứng niêm mạc. Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng các loại nước súc miệng chứa hoạt chất mạnh. Kết hợp nước súc miệng với đánh răng và chỉ nha khoa sẽ tăng hiệu quả kiểm soát viêm.
4.3 Sử dụng thuốc
Trường hợp viêm răng nặng kèm theo triệu chứng hạch sưng đau, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng và thuốc giảm đau, chống viêm để giảm triệu chứng khó chịu. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định, tránh tự ý thay đổi để đảm bảo hiệu quả. Đối với một số tình trạng viêm cấp, thuốc giúp cải thiện rõ rệt trong vài ngày.
4.4 Điều trị nha khoa
Nếu các biện pháp khắc phục tại nhà không hiệu quả, người mắc bệnh nên đến cơ sở nha khoa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể như viêm tủy, viêm nha chu hay tổn thương răng, nha sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp như lấy tủy, làm sạch túi nha chu, trám răng hoặc nhổ bỏ răng tổn thương. Chụp X-quang là công cụ hỗ trợ cần thiết giúp xác định mức độ viêm và vị trí hạch sưng. Can thiệp nha khoa kịp thời giúp loại bỏ ổ viêm và ngăn chặn biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe.
5. Nổi hạch do viêm răng khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt nếu có các dấu hiệu sau:
Hạch sưng to nhanh: Hạch sưng to kéo dài 5 – 7 ngày, kèm theo cảm giác đau nhức.
Đau răng dữ dội: Cảm giác đau răng liên tục, không đáp ứng với thuốc giảm đau.
Sốt cao: Sốt cao trên 38°C kèm theo biểu hiện mệt mỏi toàn thân.
Sưng nề rõ rệt: Sưng nề ở vùng mặt, cổ hoặc hàm.
Khó nuốt: Đau họng hoặc cảm giác nghẹn khi nuốt.
Chảy mủ: Chảy mủ ở chân răng hoặc trong khoang miệng.
Răng lung lay: Răng lung lay bất thường hoặc có dấu hiệu lộ chân răng.
